Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
be the first
|
be the first
be the first (v)
break new ground, blaze a trail, lead the way, be in the vanguard, set a trend, set an example